Có 2 kết quả:

長蛇陣 cháng shé zhèn ㄔㄤˊ ㄕㄜˊ ㄓㄣˋ长蛇阵 cháng shé zhèn ㄔㄤˊ ㄕㄜˊ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) single-line formation (army)
(2) fig. long line

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) single-line formation (army)
(2) fig. long line

Bình luận 0